*VĂN PHÒNG BCH PCTT&TKCN TP. HÀ NỘINhập mã số  

Thủy triều/Lịch xả

QUAN TRẮC [NSL]
   Mực nước 
   Lượng mưa 
Biểu tổng hợp 

Bản đồ Google 

 º Lượng mưa 
 º Sóc Sơn 
 º Thường Tín 
 º Đông Anh 
 º Mê Linh 
 º Gia Lâm 
 º Hoàng Mai 
 º Thanh Trì 
 º Thạch Thất 
 º Phú Xuyên 
 º Quốc Oai 
 º Chương Mỹ 
 º Mực nước sông 
 º Sông Đà 
 º Trung Hà (Ba Vì) 
 º Sông Hồng 
 º Sơn Tây (tb dc Phù Sa) 
 º TB Phù Sa 
 º Cống Cẩm Đình 
 º TB Thanh Điềm 
 º TB Đan Hoài 
 º Cống Liên Mạc 
 º TB Ấp Bắc 
 º Long Biên (TV Hà Nội) 
 º Cống Xuân Quan (Hưng Yên) 
 º TB Hồng Vân 
 º An Cảnh 
 º Sông Đuống 
 º Cống Long Tửu 
 º Thượng Cát 
 º Sông Tích 
 º Kim Quan 
 º Vĩnh Phúc 
 º Cống Đồng Mạ 
 º Sông Đáy 
 º Ba Thá 
 º Sông Cà Lồ 
 º Mạnh Tân 
 º Sông Cầu 
 º Lương Phúc 
 º Sông Mỹ Hà 
 º Hòa Lạc 
 º Sông Nhuệ 
 º Hà Đông 
 º Đồng Quan 
 º TB Nhật Tựu 
 º Sông Bùi 
 º Tiến Ân 
 º Yên Duyệt 
 º bAFVn0 
 º vdlk79 
 º VrIzC7 
 º s8mxh 
 º x0WxCW 
 º q864w 
 º yr48V 
 º 8XlrF 
 º ZyYqpX 
 º YVe0eS 
 º wS6pb 
Xem theo phút    Xem theo giờ  »» [7h]    [19h]    [7/19h]    [1/7/13/19h]    [1/3/5/../23h]    Xem theo ngày{BHH4.0} 

Số
TT
Công trình
(hoặc điểm đo)
Chỉ
tiêu
18/09/2025Chi
tiết
40'30'20'10'13h50'40'30'20'10'12h50'
ALượng mưa            
1Sóc SơnLượng mưa            
7Thường TínLượng mưa            
2Đông AnhLượng mưa            
3Mê LinhLượng mưa            
4Gia LâmLượng mưa            
5Hoàng MaiLượng mưa            
6Thanh TrìLượng mưa            
8Thạch ThấtLượng mưa            
9Phú XuyênLượng mưa            
11Quốc OaiLượng mưa          »»
12Chương MỹLượng mưa          »»
BMực nước sông            
ISông Đà            
1Trung Hà (Ba Vì)Hs (BĐ1:+15.00; BĐ2:+16.00; BĐ3:+17.00)          »»
IISông Hồng            
1Sơn Tây (tb dc Phù Sa)Hs (BĐ1:+12.40; BĐ2:+13.40; BĐ3:+14.40)          »»
2TB Phù SaMực nước          »»
3Cống Cẩm ĐìnhMực nước130130130130130130130130130130130130»»
3TB Thanh ĐiềmMực nước222222222223223224224224224225226227»»
4TB Đan HoàiMực nước219219219220220221221221222223223223»»
5Cống Liên MạcMực nước          »»
Sông ngoài290289290290290290290289289288288288»»
6TB Ấp BắcMực nước205206206205206206 206206207207208»»
7Long Biên (TV Hà Nội)Hs (BĐ1:+09.50; BĐ2:+10.50; BĐ3:+11.50)202203200201202201 197202200203200»»
8Cống Xuân Quan (Hưng Yên)Hs (BĐ1:+9.67; BĐ2:+9.67; BĐ3:+10.67)   -5-5-5  -5 -5 »»
9TB Hồng VânMực nước179176174172170168167166164164164162»»
10An CảnhHs (BĐ1:+7.20; BĐ2:+8.20; BĐ3:+9.10)          »»
IIISông Đuống            
1Cống Long TửuHs182178178179179181178176176176177178»»
2Thượng CátHs (BĐ1:+9.50; BĐ2:+10.50; BĐ3:+11.50)            
IVSông Tích            
1Kim QuanHs (BĐ1:+6.80; BĐ2:+7.60; BĐ3:+8.40)464464465465465465465465465465466466»»
2Vĩnh PhúcHs (BĐ1:+6.40; BĐ2:+7.20; BĐ3:+8.00)446446446446446447447447447447447448»»
3Cống Đồng MạMN          »»
VSông Đáy            
1Ba TháHs (BĐ1:+5.50; BĐ2:+6.50; BĐ3:+7.50)212213213213213214214214214214214215»»
VISông Cà Lồ            
1Mạnh TânHs (BĐ1:+6.00; BĐ2:+7.00; BĐ3:+8.00)225225225225225225225224224224224224»»
VIISông Cầu            
1Lương PhúcHs (BĐ1:+6.00; BĐ2:+7.00; BĐ3:+8.00)152153153154154156 156157157157159»»
VIIISông Mỹ Hà            
1Hòa LạcHs (BĐ1:+5.50; BĐ2:+6.00; BĐ3:+6.50)178 179 179 180 180 181 »»
IXSông Nhuệ            
1Hà ĐôngTL            
HL            
2Đồng QuanTL (BĐ1:+4.00; BĐ2:+4.40; BĐ3:+4.70)150150150151151151151151151151151152»»
HL            
3TB Nhật TựuTL149 150 150 151 151 152 »»
XSông Bùi            
1Tiến ÂnMN-5 -5 -5 -5 -5 -5 »»
2Yên DuyệtHs (BĐ1:+6.00; BĐ2:+6.50; BĐ3:+7.00)316 317 317 317 318 318 »»
53xicbAFVn0 
»» Vận hành hồ chứa thời gian thực
 
»» Biểu đồ vận hành
cecDq          
wY2aSRvdlk79 
»» Vận hành hồ chứa thời gian thực
 
»» Biểu đồ vận hành
jV8Vb          
7ZbgA4VrIzC7 
»» Vận hành hồ chứa thời gian thực
 
»» Biểu đồ vận hành
hSM6K          
T6zB3bs8mxh 
»» Vận hành hồ chứa thời gian thực
 
»» Biểu đồ vận hành
7yNAJ          »»
tXvGmx0WxCW 
»» Vận hành hồ chứa thời gian thực
 
»» Biểu đồ vận hành
aNzzh4          
iJI0pq864w 
»» Vận hành hồ chứa thời gian thực
 
»» Biểu đồ vận hành
4IVFp          
jhEZ2Cyr48V 
»» Vận hành hồ chứa thời gian thực
 
»» Biểu đồ vận hành
jg13B          »»
ngvOq8XlrF 
»» Vận hành hồ chứa thời gian thực
 
»» Biểu đồ vận hành
VpmFEN          
ADZSwZyYqpX 
»» Vận hành hồ chứa thời gian thực
 
»» Biểu đồ vận hành
LYfHWZ          
iQUZlbYVe0eS 
»» Vận hành hồ chứa thời gian thực
 
»» Biểu đồ vận hành
vRmyz          
F4vFEwS6pb 
»» Vận hành hồ chứa thời gian thực
 
»» Biểu đồ vận hành
JESvBY          
PCTT Ha Noi