*VĂN PHÒNG BCH PCTT&TKCN TP. HÀ NỘINhập mã số  

Thủy triều/Lịch xả

QUAN TRẮC [NSL]
   Mực nước 
   Lượng mưa 
Biểu tổng hợp 

Bản đồ Google 

 º Lượng mưa 
 º Sóc Sơn 
 º Thường Tín 
 º Đông Anh 
 º Mê Linh 
 º Gia Lâm 
 º Hoàng Mai 
 º Thanh Trì 
 º Thạch Thất 
 º Phú Xuyên 
 º Quốc Oai 
 º Chương Mỹ 
 º Mực nước sông 
 º Sông Đà 
 º Trung Hà (Ba Vì) 
 º Sông Hồng 
 º Sơn Tây (tb dc Phù Sa) 
 º TB Phù Sa 
 º Cống Cẩm Đình 
 º TB Thanh Điềm 
 º TB Đan Hoài 
 º Cống Liên Mạc 
 º TB Ấp Bắc 
 º Long Biên (TV Hà Nội) 
 º Cống Xuân Quan (Hưng Yên) 
 º TB Hồng Vân 
 º An Cảnh 
 º Sông Đuống 
 º Cống Long Tửu 
 º Thượng Cát 
 º Sông Tích 
 º Kim Quan 
 º Vĩnh Phúc 
 º Cống Đồng Mạ 
 º Sông Đáy 
 º Ba Thá 
 º Sông Cà Lồ 
 º Mạnh Tân 
 º Sông Cầu 
 º Lương Phúc 
 º Sông Mỹ Hà 
 º Hòa Lạc 
 º Sông Nhuệ 
 º Hà Đông 
 º Đồng Quan 
 º TB Nhật Tựu 
 º Sông Bùi 
 º Yên Duyệt 
 º Tiến Ân 
 º bAFVn0 
 º vdlk79 
 º VrIzC7 
 º s8mxh 
 º x0WxCW 
 º q864w 
 º yr48V 
 º 8XlrF 
 º ZyYqpX 
 º YVe0eS 
 º wS6pb 
Xem theo phút    Xem theo giờ  »» [7h]    [19h]    [7/19h]    [1/7/13/19h]    [1/3/5/../23h]    Xem theo ngày{BHH4.0} 

Số
TT
Công trình
(hoặc điểm đo)
Chỉ
tiêu
02/0501/0530/0429/0428/0427/0426/0425/0424/0423/0422/0421/04
7h7h7h7h7h7h7h7h7h7h7h7h
ALượng mưa             
1Sóc SơnLượng mưa            
7Thường TínLượng mưa            
2Đông AnhLượng mưa            
3Mê LinhLượng mưa            
4Gia LâmLượng mưa            
5Hoàng MaiLượng mưa            
6Thanh TrìLượng mưa            
8Thạch ThấtLượng mưa            
9Phú XuyênLượng mưa            
11Quốc OaiLượng mưa            
12Chương MỹLượng mưa0.00.00.0         
BMực nước sông             
ISông Đà             
1Trung Hà (Ba Vì)Mực nước571649688730759768763413411411373401
IISông Hồng             
1Sơn Tây (tb dc Phù Sa)Hs (BĐ1:+11.40; BĐ2:+12.40; BĐ3:+13.40)15016517219320018816314312510998139
2TB Phù SaMực nước            
3Cống Cẩm ĐìnhMực nước            
3TB Thanh ĐiềmMực nước15516617018418517014512510994100142
4TB Đan HoàiMực nước141151155167166152127107989797130
5Cống Liên MạcMực nước149149149149149149149149149149149150
Sông ngoài330255250237239246263280260261263292
6TB Ấp BắcMực nước12513313714814613110788716375117
7Long Biên (TV Hà Nội)Hs (BĐ1:+09.50; BĐ2:+10.50; BĐ3:+11.50)13314014215014513111191757191130
8Cống Xuân Quan (Hưng Yên)Hs (BĐ1:+9.67; BĐ2:+9.67; BĐ3:+10.67)16714316617116613617215614796122164
9TB Hồng VânMực nước117112115123114997860475679116
10An CảnhHs (BĐ1:+7.20; BĐ2:+8.20; BĐ3:+9.10)160164164164154141134134134135134168
IIISông Đuống             
1Cống Long TửuHs13313814014614312910381646591133
2Thượng CátHs (BĐ1:+9.50; BĐ2:+10.50; BĐ3:+11.50)            
IVSông Tích             
1Kim QuanHs (BĐ1:+6.80; BĐ2:+7.60; BĐ3:+8.40)324322323327335341353349330327325325
2Vĩnh PhúcHs (BĐ1:+6.40; BĐ2:+7.20; BĐ3:+8.00)269269269269280291296293991977978976
3Cống Đồng MạMN321318321318318318322318-5-5-5-5
VSông Đáy             
1Ba TháHs (BĐ1:+5.50; BĐ2:+6.50; BĐ3:+7.50)565365696862584135383233
VISông Cà Lồ             
1Mạnh TânHs (BĐ1:+6.00; BĐ2:+7.00; BĐ3:+8.00)227226225225225226226226229229229229
VIISông Cầu             
1Lương PhúcHs (BĐ1:+6.00; BĐ2:+7.00; BĐ3:+8.00)13113514013913813212711178637888
VIIISông Mỹ Hà             
1Hòa LạcHs (BĐ1:+5.50; BĐ2:+6.00; BĐ3:+6.50)869096877872645143424246
IXSông Nhuệ             
1Hà ĐôngTL            
HL            
2Đồng QuanTL (BĐ1:+4.00; BĐ2:+4.40; BĐ3:+4.70)105103109118116108106103101979778
HL            
3TB Nhật TựuTL11612112213212712011711411010610383
XSông Bùi             
1Yên DuyệtHs (BĐ1:+6.00; BĐ2:+6.50; BĐ3:+7.00)194194194194194194194194194194194194
2Tiến ÂnMN118118118119123136137131119120121120
53xicbAFVn0cecDq            
wY2aSRvdlk79jV8Vb            
7ZbgA4VrIzC7hSM6K            
T6zB3bs8mxh7yNAJ            
tXvGmx0WxCWaNzzh4            
iJI0pq864w4IVFp            
jhEZ2Cyr48Vjg13B            
ngvOq8XlrFVpmFEN            
ADZSwZyYqpXLYfHWZ            
iQUZlbYVe0eSvRmyz            
F4vFEwS6pbJESvBY            
PCTT Ha Noi