| | Bảng thông số máy đo:Id | F01 | F1 | F2 | F3 | F4 | Code.avr | 1294 | F01294 | 860521057494886 | Cầu Trung Hà | tdo=60; vol=100; hmay=674; kcm=10; d23h=1; rsp=1; webh=xdcbtl.vn; te1=-0989898891; name=bhh40; vqhtl; [ghichu] | 01698170522 | mucnuoc7.4g |
Biểu đồ điện áp trong 48 giờ:
Tổng hợp kinh phí trong thẻ sim:Ngày | Giờ | Phút | Nội dung tin nhắn hỏi tiền *101# |
Một số hình anh lắp đặt thực tế: [UpPicture]
|