| | Bảng thông số máy đo:Id | F01 | F1 | F2 | F3 | F4 | Code.avr | 1533 | F01533 | 867762041967297 | TB Thanh Điềm | tdo=20; vol=100; hmay=975; kcm=10; d23h=1; rsp=1; webh=xdcbtl.vn; te1=0989898891; name=bhh40; vqhtl; [ghichu] | 01699990840 | mucnuoc7 |
Biểu đồ điện áp trong 48 giờ:
Tổng hợp kinh phí trong thẻ sim:Ngày | Giờ | Phút | Nội dung tin nhắn hỏi tiền *101# | 09/09/2024 | 18 | 56 | TKg;id=F01533;~CUSD:0,YeucaucuaQuykhachkhongduocdapungtaithoidiemnay,15~; | 09/09/2024 | 15 | 42 | TKg;id=F01533;~CUSD:0,YeucaucuaQuykhachkhongduocdapungtaithoidiemnay,15~; | 09/09/2024 | 12 | 19 | TKg;id=F01533;~CUSD:0,YeucaucuaQuykhachkhongduocdapungtaithoidiemnay,15~; |
Một số hình anh lắp đặt thực tế: [UpPicture]
|