| | Bảng thông số máy đo:Id | F01 | F1 | F2 | F3 | F4 | Code.avr | 1654 | F01654 | 860521057494357 | TB Dã Chiến Phù Sa | tdo=10; vol=115; hmay=522; kcm=10; d23h=0; rsp=1; webh=xdcbtl.vn; te1=0989898891; name=bhh40; vqhtl; [ghichu] | 0396202540 | mucnuoc7.4g |
Biểu đồ điện áp trong 48 giờ:
Tổng hợp kinh phí trong thẻ sim:Ngày | Giờ | Phút | Nội dung tin nhắn hỏi tiền *101# |
Một số hình anh lắp đặt thực tế: [UpPicture]
|