| | Bảng thông số máy đo:Id | F01 | F1 | F2 | F3 | F4 | Code.avr | 1685 | F01685 | 867762046449697 | Phù Sa sông ngoài | tdo=10; vol=100; hmay=506; kcm=10; d23h=0; rsp=1; webh=xdcbtl.vn; te1=-0879760299; name=bhh40; vqhtl; [VN8_10] | 0865492038 | mucnuoc7 |
Biểu đồ điện áp trong 48 giờ:
Tổng hợp kinh phí trong thẻ sim:Ngày | Giờ | Phút | Nội dung tin nhắn hỏi tiền *101# |
Một số hình anh lắp đặt thực tế: [UpPicture]
|