| | Bảng thông số máy đo:Id | F01 | F1 | F2 | F3 | F4 | Code.avr | 1693 | F01693 | 867762046447345 | Xí nghiệp Chương Mỹ | tdo=10; vol=100; hmay=300; kcm=10; d23h=0; rsp=1; webh=xdcbtl.vn; te1=-0989898891; name=bhh40; [VN8_18][; api.pctthn.mua; ] | 0968047372 | mua-mn1 |
Biểu đồ điện áp trong 48 giờ:
Tổng hợp kinh phí trong thẻ sim:Ngày | Giờ | Phút | Nội dung tin nhắn hỏi tiền *101# | 02/05/2024 | 01 | 08 | TKg;id=F01693;~CUSD:1,84968047372.TKG:7.200d,dungden0hngay01/07/2024.Bamdangky:1.10K/ngay=5GB+MPtho | 02/05/2024 | 00 | 41 | TKg;id=F01693;~CUSD:1,84968047372.TKG:7.200d,dungden0hngay01/07/2024.Bamdangky:1.10K/ngay=5GB+MPtho | 01/05/2024 | 01 | 08 | TKg;id=F01693;~CUSD:1,84968047372.TKG:7.200d,dungden0hngay30/06/2024.Bamdangky:1.10K/ngay=5GB+MPtho |
Một số hình anh lắp đặt thực tế: [UpPicture]
|