| | Bảng thông số máy đo:Id | F01 | F1 | F2 | F3 | F4 | Code.avr | 1905 | F01905 | 860521057494340 | TL Cống Đồng Quan | tdo=10; vol=100; hmay=517; kcm=10; d23h=0; rsp=1; webh=xdcbtl.vn; te1=-0989898891; name=bhh40; [ghichu] | 0834787953 | mucnuoc7.4g |
Biểu đồ điện áp trong 48 giờ:
Tổng hợp kinh phí trong thẻ sim:Ngày | Giờ | Phút | Nội dung tin nhắn hỏi tiền *101# | 22/10/2024 | 01 | 07 | TKg;id=F01905;~CUSD:2,YeucaucuaQuykhachkhongduocdapungtaithoidiemnay,0~~+CEREG:1~; | 21/10/2024 | 01 | 07 | TKg;id=F01905;~CUSD:2,YeucaucuaQuykhachkhongduocdapungtaithoidiemnay,0~~+CEREG:1~; | 20/10/2024 | 01 | 08 | TKg;id=F01905;~CUSD:2,YeucaucuaQuykhachkhongduocdapungtaithoidiemnay,0~~+CEREG:1~; |
Một số hình anh lắp đặt thực tế: [UpPicture]
|