| | Bảng thông số máy đo:Id | F01 | F1 | F2 | F3 | F4 | Code.avr | 1905 | F01905 | 863987039876051 | TL Cống Đồng Quan | tdo=10; vol=100; hmay=509; kcm=10; d23h=0; rsp=1; webh=xdcbtl.vn; te1=0989898891; name=bhh40; [ghichu] | 0834787953 | mucnuoc7 |
Biểu đồ điện áp trong 48 giờ:
Tổng hợp kinh phí trong thẻ sim:Ngày | Giờ | Phút | Nội dung tin nhắn hỏi tiền *101# | 10/12/2023 | 01 | 08 | TKg;id=F01905;~CUSD:1,84834787953.TKG:40.200d,dungden0hngay08/02/2024.Bamdangky:1.10K/ngay=5GB+MPth | 08/12/2023 | 01 | 08 | TKg;id=F01905;~CUSD:1,84834787953.TKG:40.200d,dungden0hngay06/02/2024.Bamdangky:1.10K/ngay=5GB+MPth | 07/12/2023 | 01 | 08 | TKg;id=F01905;~CUSD:1,84834787953.TKG:40.200d,dungden0hngay05/02/2024.Bamdangky:1.10K/ngay=5GB+MPth |
Một số hình anh lắp đặt thực tế: [UpPicture]
|