| | Bảng thông số máy đo:Id | F01 | F1 | F2 | F3 | F4 | Code.avr | 1905 | F01905 | 860521057494340 | TL Cống Đồng Quan | tdo=10; vol=100; hmay=509; kcm=10; d23h=0; rsp=1; webh=xdcbtl.vn; te1=-0989898891; name=bhh40; [ghichu] | 0834787953 | mucnuoc7.4g |
Biểu đồ điện áp trong 48 giờ:
Tổng hợp kinh phí trong thẻ sim:Ngày | Giờ | Phút | Nội dung tin nhắn hỏi tiền *101# | 24/04/2024 | 10 | 11 | TKg;id=F01905;~CUSD:2,YeucaucuaQuykhachkhongduocdapungtaithoidiemnay,0~~+CEREG:1,32f4,0510b702,7~; | 24/04/2024 | 06 | 41 | TKg;id=F01905;~CUSD:1,84834787953.TKG:13.800d,dungden0hngay23/06/2024.Bamdangky:1.10K/ngay=5GB+MPth | 24/04/2024 | 05 | 02 | TKg;id=F01905;~CUSD:1,84834787953.TKG:13.800d,dungden0hngay23/06/2024.Bamdangky:1.10K/ngay=5GB+MPth |
Một số hình anh lắp đặt thực tế: [UpPicture]
|