| | Bảng thông số máy đo:Id | F01 | F1 | F2 | F3 | F4 | Code.avr | 2031 | F02031 | 863987035331374 | TL cống Nhật Tựu | tdo=20; vol=100; hmay=572; kcm=10; d23h=0; rsp=1; webh=xdcbtl.vn; te1=-0989898891; name=bhh40; [ghichu] | 0377247004 | mucnuoc7 |
Biểu đồ điện áp trong 48 giờ:
Tổng hợp kinh phí trong thẻ sim:Ngày | Giờ | Phút | Nội dung tin nhắn hỏi tiền *101# |
Một số hình anh lắp đặt thực tế: [UpPicture]
|