*VĂN PHÒNG BCH PCTT&TKCN TP. HÀ NỘINhập mã số  

Thủy triều/Lịch xả

QUAN TRẮC [NSL]
   Mực nước 
   Lượng mưa 
Biểu tổng hợp 

Bản đồ Google 

 º Lượng mưa 
 º Sóc Sơn 
 º Thường Tín 
 º Đông Anh 
 º Mê Linh 
 º Gia Lâm 
 º Hoàng Mai 
 º Thanh Trì 
 º Thạch Thất 
 º Phú Xuyên 
 º Quốc Oai 
 º Chương Mỹ 
 º Mực nước sông 
 º Sông Đà 
 º Trung Hà (Ba Vì) 
 º Sông Hồng 
 º Sơn Tây (tb dc Phù Sa) 
 º TB Phù Sa 
 º Cống Cẩm Đình 
 º TB Thanh Điềm 
 º TB Đan Hoài 
 º Cống Liên Mạc 
 º TB Ấp Bắc 
 º Long Biên (TV Hà Nội) 
 º Cống Xuân Quan (Hưng Yên) 
 º TB Hồng Vân 
 º An Cảnh Ghi chú: Số liệu thực tế cộng thêm khoảng 60cm (vị trí đặt máy bị ảnh hưởng do thiên tai) 
 º Sông Đuống 
 º Cống Long Tửu 
 º Thượng Cát 
 º Sông Tích 
 º Kim Quan 
 º Vĩnh Phúc 
 º Cống Đồng Mạ 
 º Sông Đáy 
 º Ba Thá 
 º Sông Cà Lồ 
 º Mạnh Tân 
 º Sông Cầu 
 º Lương Phúc 
 º Sông Mỹ Hà 
 º Hòa Lạc 
 º Sông Nhuệ 
 º Hà Đông 
 º Đồng Quan 
 º TB Nhật Tựu 
 º Sông Bùi 
 º Tiến Ân 
 º Yên Duyệt 
 º bAFVn0 
 º vdlk79 
 º VrIzC7 
 º s8mxh 
 º x0WxCW 
 º q864w 
 º yr48V 
 º 8XlrF 
 º ZyYqpX 
 º YVe0eS 
 º wS6pb 
Xem 1 tuần    »» 15 ngày    1 tháng    Xem theo phút        Thông tin kỹ thuật    Xuất file Excel

Đồ thị diễn biến mực nước:


Bảng kết quả đo chi tiết theo giờ:
NgàyGiờHs (BĐ1:+12.40; BĐ2:+13.40; BĐ3:+14.40)-Chênh lệch
30/04/202501168
30/04/202500169
29/04/202523165
29/04/202522159
29/04/202521150
29/04/202520135
29/04/202519122
29/04/202518103
29/04/20251792
29/04/20251687
29/04/20251588
29/04/20251491
29/04/20251395
29/04/202512101
29/04/202511105
29/04/202510107
29/04/202509111
29/04/202508115
29/04/202507118
29/04/202506121
29/04/202505124
29/04/202504126
29/04/202503127
29/04/202502129
29/04/202501132
29/04/202500135
28/04/202523139
28/04/202522143
28/04/202521144
28/04/202520139
28/04/202519132
28/04/202518116
28/04/202517104
28/04/20251691
28/04/20251586
28/04/20251484
28/04/20251387
28/04/20251291
28/04/20251194
28/04/20251098
28/04/202509101
28/04/202508103
28/04/202507106
28/04/202506108
28/04/202505110
28/04/202504111
28/04/202503112
28/04/202502115
28/04/202501116
28/04/202500119
27/04/202523123
27/04/202522125
27/04/202521130
27/04/202520133
27/04/202519134
27/04/202518133
27/04/202517131
27/04/202516128
27/04/202515127
27/04/202514127
27/04/202513127
27/04/202512124
27/04/202511123
27/04/202510122
27/04/202509119
27/04/202508117
27/04/202507112
27/04/202506108
27/04/202505103
27/04/202504100
27/04/20250398
27/04/202502100
27/04/202501101
27/04/202500102
26/04/202523104
26/04/202522108
26/04/202521112
26/04/202520114
26/04/202519118
26/04/202518122
26/04/202517126
26/04/202516129
26/04/202515132
26/04/202514135
26/04/202513137
26/04/202512139
26/04/202511141
26/04/202510138
26/04/202509135
26/04/202508129
26/04/202507124
26/04/202506120
26/04/202505109
26/04/202504102
26/04/20250399
26/04/20250298
26/04/20250199
26/04/202500103
25/04/202523105
25/04/202522106
25/04/202521111
25/04/202520119
25/04/202519126
25/04/202518131
25/04/202517138
25/04/202516142
25/04/202515148
25/04/202514153
25/04/202513158
25/04/202512161
25/04/202511164
25/04/202510167
25/04/202509168
25/04/202508166
25/04/202507160
25/04/202506151
25/04/202505142
25/04/202504132
25/04/202503120
25/04/202502113
25/04/202501110
25/04/202500111
24/04/202523114
24/04/202522117
24/04/202521121
24/04/202520125
24/04/202519130
24/04/202518140
24/04/202517146
24/04/202516153
24/04/202515159
24/04/202514165
24/04/202513172
24/04/202512176
24/04/202511179
24/04/202510184
24/04/202509187
24/04/202508186
24/04/202507186
24/04/202506175
24/04/202505166
24/04/202504154
24/04/202503142
24/04/202502130
24/04/202501121
24/04/202500117
23/04/202523116
23/04/202522117
23/04/202521119
23/04/202520122
23/04/202519127
23/04/202518132
23/04/202517138
23/04/202516142
23/04/202515148
23/04/202514154
23/04/202513159
23/04/202512164
23/04/202511169
23/04/202510172
23/04/202509176
23/04/202508178
23/04/202507177
23/04/202506171
23/04/202505165
23/04/202504153
23/04/202503143
23/04/202502132

PCTT Ha Noi